--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phĩnh bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phĩnh bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phĩnh bụng
+
Have a belly swollen (with food ...)
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
phĩnh bụng
:
Have a belly swollen (with food ...)
+
moon-blindness
:
bệnh quáng gà
+
languor
:
tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)